Danh sách các bài đạt giải Cuộc thi Thiết kế bài giảng điện tử 2021
TT | Mã bài | Tên bài | Môn | Lớp | Tác giả | Đơn vị công tác | Tỉnh/ thành phố |
I | Giải Nhất | ||||||
1 | 17621 | Is it a plane? - Lesson 1: Words | Tiếng Anh | Lớp 1 | Nguyễn Thị Thu Uyên | Trường Tiểu học Lomonoxop | Hà Nội |
2 | 41439 | Tham gia giao thông an toàn | Tự nhiên và xã hội | Lớp 2 | Lê Văn Danh | Trường Tiểu học Phú Long | An Giang |
3 | 58670 | Nhu cầu không khí của thực vật | Khoa học | Lớp 4 | Nguyễn Thị Thu Hà, Lương Y Phượng, Phạm Thị Nga | Trường Tiểu học Đô Thị Việt Hưng | Hà Nội |
4 | 57728 | Tập đọc: Sự sụp đổ của chế độ a -pác-thai | Tiếng Việt | Lớp 5 | Nguyễn Thành Hiệp | Trường Tiểu học Hòa Bình | Đồng Nai |
5 | 38254 | Các dân tộc, sự phân bố dân cư | Lịch sử và Địa lí | Lớp 5 | Nguyễn Thị Trúc Quỳnh, Nguyễn Hồng Ngọc | Trường Tiểu học Dịch Vọng A | Hà Nội |
6 | 56157 | Sự sinh sản | Khoa học | Lớp 5 | Nguyễn Thị Thùy Dung, Nguyễn Nhật Minh Đăng, Nguyễn Bích Ngọc | Trường Tiểu học Lê Lợi | Lâm Đồng |
7 | 46227 | Trái đất – cái nôi của sự sống | Ngữ văn | Lớp 6 | Nguyễn Thị Thanh Bình, Nguyễn Thị Hải, Dương Thị Ngà | Trường THCS Đặng Thai Mai | Nghệ An |
8 | 41556 | Đo chiều dài | Khoa học tự nhiên | Lớp 6 | Nguyễn Mạnh Tuyển | Trường THCS Châu Can | Hà Nội |
9 | 17927 | Virus | Khoa học tự nhiên | Lớp 6 | Tôn Lê Phương Dung | Trường THCS Hoàng Sa | Đà Nẵng |
10 | 62305 | Hình tam giác đều. Hình vuông. Hình lục giác đều | Toán học | Lớp 6 | Lê Khánh Linh | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng | Đà Nẵng |
11 | 20739 | Phương pháp cứu đuối gián tiếp | Thể dục | Lớp 8 | Nguyễn Văn Nam, Lê Hồng Quý | Trường THCS Lộc Ninh | Quảng Bình |
12 | 37043 | Thiên nhiên nhiệt đới ẩm gió mùa | Địa lí | Lớp 12 | Phạm Hồng Mơ | Trường THPT Phước Long | Hồ Chí Minh |
II | Giải Nhì | ||||||
1 | 35310 | Chăm sóc, giúp đỡ em nhỏ | Đạo đức | Lớp 1 | Mai Thị Hạnh, Lê Minh Hằng, Nguyễn Thị Phương | Trường Tiểu học Minh Khai | Hà Nội |
2 | 34492 | Mấy và mấy | Toán học | Lớp 1 | Ngô Thị Thu Hằng, Lê Thị Loan | Trường Tiểu học Dịch Vọng A | Hà Nội |
3 | 25130 | Kính trọng thầy cô giáo | Đạo đức | Lớp 2 | Vũ Thị Hậu, Trương Thị Hải Yến, Nguyễn Thị Phương Chi | Trường Tiểu học Quận Hoàng Mai | Hà Nội |
4 | 38235 | Cảm ơn anh hà mã | Tiếng Việt | Lớp 2 | Phan Hương Giang, Nguyễn Thị Hồng Điệp, Ngô Phi Khanh | Trường Tiểu học Trung Tự | Hà Nội |
5 | 60356 | Vẻ đẹp quê hương em | Đạo đức | Lớp 2 | Nguyễn Vân Anh, Đào Hồng Anh, Vũ Thanh Huyền | Trường Tiểu học Trung Yên | Hà Nội |
6 | 47887 | Unit 2: I'm from Japan - | Tiếng Anh | Lớp 4 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | Trường Tiểu học Lý Công Uẩn | Đà Nẵng |
7 | 21488 | Tạo hiệu ứng cho văn bản trong trang trình chiếu | Tin học | Lớp 4 | Võ Châu Thanh | Trường Tiểu học Trưng Vương | Đồng Tháp |
8 | 48646 | Phòng Tránh Tai Nạn Giao Thông Đường Bộ | Khoa học | Lớp 5 | Hoàng Đặng Mỹ Linh | Trường Tiểu học Đạ Sar | Lâm Đồng |
9 | 22154 | Cây tre Việt Nam | Ngữ văn | Lớp 6 | Nguyễn Kiều Hồng Trang | Trường THCS Nguyễn Công Trứ | Hà Nội |
10 | 34932 | Thực hành đọc hiểu: "Gấu con chân vòng kiềng". | Ngữ văn | Lớp 6 | Bùi Thị Quynh | Trường THCS Nguyễn Tri Phương | Hà Nội |
11 | 32680 | Lực ma sát | Khoa học tự nhiên | Lớp 6 | Nguyễn Thị Thu Đông, Vũ Thị Thu Trang, Nguyễn Thị Thu Đông | Trường THCS Giảng Võ | Hà Nội |
12 | 48079 | Hệ thống kinh, vĩ tuyến. Tọa độ địa lí | Lịch sử và Địa lí | Lớp 6 | Hồ Thị Lan | Trường THCS Biên Giang | Hà Nội |
13 | 51426 | Động vật | Khoa học tự nhiên | Lớp 6 | Trần Huyền My | Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển | Đà Nẵng |
14 | 55780 | Hình vuông - Tam giác đều - Lục giác đều | Toán học | Lớp 6 | Cao Thị Như Thảo | Trường THCS Ngô Sĩ Liên | Hồ Chí Minh |
15 | 62964 | Giá trị phân số của một số | Toán học | Lớp 6 | Nguyễn Phương Thảo, Hoàng Thị Xuân, Phạm Nguyệt Hà | Trường THCS Quận Cầu giấy | Hà Nội |
16 | 61438 | Đọc: "Cô Tô" | Ngữ văn | Lớp 6 | Nguyễn Đức Tâm An, Hoàng Thị Thanh Huyền, Lê Thị Hồng Đăng | Trường THCS Chu Văn An | Hà Nội |
17 | 43959 | Unit 12: Let's Eat! A1, A2 | Tiếng Anh hệ 7 năm | Lớp 7 | Ngô Thanh Tuấn | Trường THCS Hùng Vương | Đồng Nai |
18 | 18093 | Bài tiết nước tiểu | Sinh học | Lớp 8 | Nguyễn Thị Cầm | Trường THCS Lê Hồng Phong | Đà Nẵng |
19 | 56461 | Chiếc lá cuối cùng (trích) | Ngữ văn | Lớp 8 | Trần Thị Mai Hương, Lương Thị Hải Yến | Trường THCS Giảng Võ | Hà Nội |
20 | 47143 | Unit 6: Environment | Tiếng Anh | Lớp 9 | Dương Thị Minh Phước | Trường THCS Chi Lăng | Hồ Chí Minh |
21 | 56188 | Xây dựng và phát triển văn hóa dân tộc trong các thế kỉ X-XV | Lịch sử | Lớp 10 | Trần Thị Mai Hoa, Nguyễn Lệ Lan | Trường THPT Cửa Lò | Nghệ An |
22 | 42770 | Reading | Tiếng Anh | Lớp 10 | Hồ Thảo Nhung, Nguyễn Viết Tý | Trường THPT Bùi Dục Tài | Quảng Trị |
23 | 39077 | Unit 4: Caring for those in need | Tiếng Anh | Lớp 11 | Lê Thị Tâm | Trường THPT Thạch Thất | Hà Nội |
24 | 49495 | Hai đường thẳng chéo nhau và hai đường thẳng song song | Hình học | Lớp 11 | Võ Thị Hiếu | Trường THCS&THPT Hồng Vân | Thừa Thiên Huế |
25 | 20264 | Nhật Bản | Địa lí | Lớp 11 | Nguyễn Thị Hằng | Trường THPT Chương Mỹ A | Hà Nội |
III | Giải Ba | ||||||
1 | 58944 | Thực hành và trải nghiệm: Em đi bộ theo luật giao thông | Toán học | Lớp 1 | Ngô Thị Thanh Phương | Trường Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hồ Chí Minh |
2 | 45070 | Em yêu cây xanh - Chủ đề: Thực vật và động vật | Tự nhiên và xã hội | Lớp 1 | Lê Thùy Linh | Trường PTCS Nguyễn Đình Chiểu | Hà Nội |
3 | 23926 | Ôn tập chủ đề Thực vật và động vật | Tự nhiên và xã hội | Lớp 1 | Nguyễn Thị Linh Chi, Nguyễn Thanh Mai, Nguyễn Thị Phương Nga | Trường Tiểu học Trưng Trắc | Hà Nội |
4 | 21814 | Em giữ sạch đôi tay | Đạo đức | Lớp 1 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | Trường Tiểu học Quận Hai Bà Trưng | Đà Nẵng |
5 | 34812 | Câu chuyện lạc đường hoạt động giáo dục theo chủ đề | HĐ trải nghiệm | Lớp 2 | Lưu Thị Thu Hà | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản | Lâm Đồng |
6 | 35064 | Bệnh lao phổi | Tự nhiên và xã hội | Lớp 3 | Lê Minh Hiền, Hoàng Thu Huyền, Nguyễn Lê Thanh Hương | Trường Tiểu học Trưng Trắc | Hà Nội |
7 | 40237 | Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân | Lịch sử và Địa lí | Lớp 4 | Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Hồng Nhung, Dương Thu Nga | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản | Hà Nội |
8 | 45388 | Tại sao có gió? | Khoa học | Lớp 4 | Ngô Thị Lan | Trường Tiểu học Đền Lừ | Hà Nội |
9 | 41654 | Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân | Lịch sử và Địa lí | Lớp 4 | Nguyễn Thị Hoàng Thủy | Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng | Hồ Chí Minh |
10 | 25813 | Trừ số đo thời gian | Toán học | Lớp 5 | Lê Thị Phương Dương | Trường Tiểu học Trần Cao Vân | Đà Nẵng |
11 | 57344 | Văn hóa cồng chiêng Tây Nguyên | HĐ trải nghiệm | Lớp 5 | Trần Trường Sâm, Vũ Thị Thùy Linh, Trần Đức Anh | Trường Tiểu học Kim Đồng | Lâm Đồng |
12 | 39020 | Đọc đọc văn bản: Bắt nạt | Ngữ văn | Lớp 6 | Nguyễn Thị Thu Quỳnh | Trường THCS Nguyễn Du | Thái Nguyên |
13 | 44522 | Tập hợp, Phần tử của tập hợp | Toán học | Lớp 6 | Lại Kiều Chinh, Lâm Thị Lý | Trường THCS Phú Tân | Đồng Nai |
14 | 48706 | Nấm | Khoa học tự nhiên | Lớp 6 | Quách Thị Việt Anh, Nguyễn Thị Diệu Linh | Trường THCS Quang Trung | Hà Nội |
15 | 19569 | Đo nhiệt độ | Khoa học tự nhiên | Lớp 6 | Đinh Thị Hồng Vân | Trường THCS Kim Giang | Hà Nội |
16 | 45570 | Unit 8: Films: Lesson 1 Getting started | Tiếng Anh | Lớp 7 | Lại Thị Lan Anh | Trường THCS Láng Thượng | Hà Nội |
17 | 51198 | Làm đất và bón phân lót | Công nghệ | Lớp 7 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Trường THCS Bình Phú | Bình Dương |
18 | 43894 | Tôm sông | Sinh học | Lớp 7 | Nguyễn Thị Lệ Thu | Trường THCS Lý Thường Kiệt | Đà Nẵng |
19 | 21467 | Đoạn mạch nối tiếp | Vật lí | Lớp 9 | Phan Thị Hàn Ny | Trường THCS Phạm Văn Đồng | Thừa Thiên Huế |
20 | 53944 | Rượu etylic | Hóa học | Lớp 9 | Trần Thanh Bình | Trường THCS Minh Khai | Hà Nội |
21 | 41098 | Môi trường và sự phát triển bền vững | Địa lí | Lớp 10 | Phan Quang Bình, Vũ Thị Cúc, Bùi Thị Thắm | Trường THPT Trần Quang Khải | Hưng Yên |
22 | 32447 | Thành phần nguyên tử | Hóa học | Lớp 10 | Lưu Thị Phuơng Liên, Nguyễn Thị Phượng, Đỗ Văn Bình | Công ty Cổ phần Giáo dục lớp học nhỏ | Hồ Chí Minh |
23 | 14927 | Định dạng văn bản | Tin học | Lớp 10 | Ngô Thị Hoàng Ni | Trường THPT Cẩm Lệ | Đà Nẵng |
24 | 59750 | Unit 7: The Mass Media - Language Focus 1 (Pronunciation + The Present Perfect Tense) | Tiếng Anh hệ 7 năm | Lớp 10 | Xa Thị Thu HiềN, Bùi Thị Vy Thuyền | Trường THPT Quang Trung | Quảng Ngãi |
25 | 18882 | Bảo vệ chủ quyền Lãnh thổ, biên giới quốc gia | Giáo dục QP-AN | Lớp 11 | Vũ Tuấn Trình | Trường THPT Lê Lợi | Bình Dương |
26 | 64068 | C. Listening | Tiếng Anh hệ 7 năm | Lớp 11 | Nguyễn Văn Lâm | Trường THPT Nguyễn Văn Thoại | Đà Nẵng |
27 | 59292 | Ancol | Hóa học | Lớp 11 | Lương Thị Ánh Tuyết | Trường THPT Trần Nguyên Hãn | Hải Phòng |
28 | 21991 | Thực hiện pháp luật | Giáo dục công dân | Lớp 12 | Mai Văn Khoa | Trường THCS-THPT Minh Thuận | Kiên Giang |
29 | 45471 | Nước Việt Nam dân chủ cộng hòa từ sau ngày 2/9/1945 đến trước ngày 19/12/1946 | Lịch sử | Lớp 12 | Phạm Thị Ái Vân | Trường THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm | Quảng Nam |
IV | Giải Khuyến khích | ||||||
1 | 22120 | Cơ thể em | Tự nhiên và xã hội | Lớp 1 | Dương Hải Nguyên | Trường Tiểu học Phạm Hồng Thái | Đà Nẵng |
2 | 24339 | Trả lại của rơi | Đạo đức | Lớp 1 | Trần Thanh Hoa | Trường Tiểu học Đông Mỹ | Hà Nội |
3 | 46588 | Phép cộng trong phạm vi 6 | Toán học | Lớp 1 | Phan Thị Thúy Hằng | Trường Tiểu học Thị Trấn Phố Châu | Hà Tĩnh |
4 | 55081 | Giữ vệ sinh cá nhân | HĐ trải nghiệm | Lớp 1 | Đặng Thị Hoài An | Trường Tiểu học Xuân Lâm | Bắc Ninh |
5 | 14992 | Mùa Vàng | Tiếng Việt | Lớp 2 | Đinh Thị Mỹ, Nguyễn Thanh Hà | Trường Tiểu học Minh Khai | Hà Nội |
6 | 33912 | Động vật sống ở đâu | Tự nhiên và xã hội | Lớp 2 | Nguyễn Thanh Ngọc | Trường Tiểu học Phan Đình Giót | Hà Nội |
7 | 35217 | Thu thập, phân loại, kiểm đếm số liệu | Toán học | Lớp 2 | Lưu Thị Huyền | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Hà Nội |
8 | 38112 | Môi trường sống của thực vật và động vật | Tự nhiên và xã hội | Lớp 2 | Nguyễn Thị Thu Phương, Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | Trường Tiểu học Mai Động | Hà Nội |
9 | 45450 | Yêu quý bạn bè | Đạo đức | Lớp 2 | Nguyễn Ngọc Huyền | Trường Tiểu học Gia Thụy | Hà Nội |
10 | 60076 | Người bạn mới của em | Tin học | Lớp 3 | Nguyễn Thị Kiều Ny | Trường Tiều Học Trần Tiến Lực | Thừa Thiên Huế |
11 | 60981 | Tôn trọng thư từ, tài sản của người khác | Đạo đức | Lớp 3 | Nguyễn Trúc Anh | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản | Hà Nội |
12 | 62564 | Tập đọc: Mùa thu của em | Tiếng Việt | Lớp 3 | Phạm Đình Cúc Hân | Trường Tiểu học Thực Hành Đại Học Sài Gòn | Hồ Chí Minh |
13 | 16124 | Xoay hình, viết chữ lên hình vẽ | Tin học | Lớp 4 | Đặng Huy Hoàng, Nguyễn Thị Tuyết Hằng | Trường Tiểu học Cổ Nhuế 2A | Hà Nội |
14 | 55705 | Thư điện tử (Email) | Tin học | Lớp 5 | Khuất Thị Hiền | Trường Tiểu học Nguyễn Siêu | Hà Nội |
15 | 58438 | Unit 17: What would you like to eat? Lesson 1 | Tiếng Anh | Lớp 5 | Đinh Phương Thuỳ, Nguyễn Quỳnh Anh | Trường TH- THCS Victoria Thăng Long | Hà Nội |
16 | 30206 | Đọc cô bé bán diêm | Ngữ văn | Lớp 6 | Hà Thị Hòa, Nguyễn Thị Dương, Đặng Thị Ngọc Hà | Trường THCS - THPT Newton | Hà Nội |
17 | 41855 | Đo chiều dài, khối lượng và thời gian | Vật lí | Lớp 6 | Phạm Thị Thanh Thảo | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Hưng Yên |
18 | 44613 | Khí áp và Gió | Lịch sử và Địa lí | Lớp 6 | Lưu Thị Thúy Hồng | Trường THCS Huy Văn | Hà Nội |
19 | 58450 | Unit 3: Wild life - Lesson 1: Vocabulary | Tiếng Anh | Lớp 6 | Nguyễn Khánh Trình | Trường THCS Cư Pui | Đăk Lăk |
20 | 63384 | Núi lửa và động đất | Lịch sử và Địa lí | Lớp 6 | Trần Chung Thủy, Ngô Thị Yến, Nguyễn Thành Luân | Trường THCS Cầu giấy | Hà Nội |
21 | 18914 | Sử dụng hàm để tính | Tin học | Lớp 7 | Nguyễn Thị Uyên | Trường THCS Nguyễn Thị Định | Đà Nẵng |
22 | 31002 | Getting stared – What film shall we see? | Tiếng Anh | Lớp 7 | Nguyễn Thanh Tuấn | Trường THCS Thị Trấn Tân Hưng | Long An |
23 | 11509 | Bài 40: Vệ sinh hệ bài tiết nước tiểu | Sinh học | Lớp 8 | Nguyễn Thị Cầm | Trường THCS Lê Hồng Phong | Đà Nẵng |
24 | 17274 | Ôn tập bài hát: Hò ba lí | Âm nhạc và Mĩ thuật | Lớp 8 | Quách Minh Luận | Trường THCS Hồ Thị Kỷ | Bạc Liêu |
25 | 20017 | Áp suất khí quyển | Vật lí | Lớp 8 | Nguyễn Thị Phương Thanh | Trường THCS Bạch Đằng | Hồ Chí Minh |
26 | 24985 | Thực hành: Bàn là điện , bếp điện , nồi cơm điện | Công nghệ | Lớp 8 | Nguyễn Thị Hiếu, Nguyễn Trường Giang | Trường THCS Núi Tượng | Đồng Nai |
27 | 41896 | Sự nổi | Vật lí | Lớp 8 | Nguyễn Thị Diên | Trường THCS Lê Qúy Đôn | Đồng Nai |
28 | 10947 | Getting Started | Tiếng Anh | Lớp 9 | Lê Thị Hải Yến | Trường THCS Đỗ Đăng Tuyển | Đà Nẵng |
29 | 41789 | Vùng Duyên hải nam Trung Bộ | Địa lí | Lớp 9 | Nguyễn Văn Quân | Trường THCS Thanh Mỹ | Hà Nội |
30 | 15998 | Các Hiện Tượng Bề Mặt Của Chất Lỏng | Vật lí | Lớp 10 | Lê Bảo Anh | Trường THPT Nguyễn Sinh Sắc | An Giang |
31 | 46781 | Các Hiện Tượng Bề Mặt Của Chất Lỏng | Vật lí | Lớp 10 | Nguyễn Uyên Vy | Trường THPT Bùi Thị Xuân | Lâm Đồng |
32 | 63955 | Bệnh truyền nhiễm và miễn dịch | Sinh học | Lớp 10 | Dương Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Huyền Trang | Trường THPT Xuân Phương | Hà Nội |
33 | 33683 | Tuần hoàn máu ( tiếp theo ) | Sinh học | Lớp 11 | Trần Thị Duyền, Nguyễn Thị Mến | Trường THPT Lê Quý Đôn | Hà Nội |
34 | 33711 | Dòng điện trong chất bán dẫn | Vật lí | Lớp 11 | Trịnh Văn Xuân, Mai Văn Tuyến | Công ti Cổ phần Giáo dục Lớp Học Nhỏ | Hà Nội |
35 | 34729 | Amoniac – Muối Amoni | Hóa học | Lớp 11 | Phạm Thị Thu Cúc | Trường THPT Phan Đình Phùng | Hà Nội |
36 | 40392 | Điện tích. Định luật Cu-lông | Vật lí | Lớp 11 | Triệu Lâm Thúy Huỳnh | Trường THPT Phú Tâm | Sóc Trăng |
37 | 11305 | Bảo mật thông tin trong các hệ cơ sở dữ liệu | Tin học | Lớp 12 | Nguyễn Văn Tập | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Vĩnh Phúc |
38 | 20700 | Lũy thừa | Giải tích | Lớp 12 | Vũ Thị Thương, Lê Minh Hiếu | Trường THPT Vĩnh Định | Quảng Trị |
39 | 34155 | Unit 5: Cultural identity - Lesson 3: Reading | Tiếng Anh | Lớp 12 | Dương Thị Bích, Khuất Thị Thúy, Dương Thị Anh Đào | Trường Hữu Nghị T78 | Hà Nội |
40 | 39197 | Khái niệm về mặt tròn xoay | Hình học | Lớp 12 | Nguyễn Hữu Quyết, Trương Thị Thùy Trang | Trường THPT Lê Quý Đôn | Quảng Bình |
V | Giải Phong trào | ||||||
1 | 27782 | Hình vuông, hình tròn, hình tam giác, hình chữ nhật | Toán học | Lớp 1 | Trần Thu Trang | Trường Tiểu học Khương Thượng | Hà Nội |
2 | 44500 | Cây xanh quanh em | Tự nhiên và xã hội | Lớp 1 | Phạm Thu Hằng | Trường Tiểu học Thịnh Hào | Hà Nội |
3 | 37029 | Đọc nhạc: Những người bạn của Đô - Rê - Mi | Âm nhạc | Lớp 1 | Nguyễn Thị Giang | Trường Tiểu học Dương Liễu B | Hà Nội |
4 | 61140 | Cảm xúc của Em | HĐ trải nghiệm | Lớp 1 | Nguyễn Thu Huyền, Đào Thu Thuỷ | Trường Tiểu học Tràng An | Hà Nội |
5 | 61934 | Môi trường xanh – cuộc sống xanh | HĐ trải nghiệm | Lớp 2 | Nguyễn Thị Thu Trúc | Trường TH thực hành Sư phạm | Trà Vinh |
6 | 60244 | Những con vật dưới đại dương | Mĩ thuật | Lớp 2 | Ngô Thị Thanh Nhã, Nguyễn Duy Tài, Nguyễn Văn Toàn | Trường Tiểu học Trung Yên | Hà Nội |
7 | 62772 | Ôn tập bài hát: “Chú chim nhỏ dễ thương” - Nghe nhạc: “Múa sư tử thật là vui” | Âm nhạc | Lớp 2 | Hoàng Linh | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản | Hà Nội |
8 | 47505 | Những con vật dưới đai dương | Mĩ thuật | Lớp 2 | Đặng Thị Hải Yến | Trường Tiểu học Đô Thị Sài Đồng | Hà Nội |
9 | 44440 | Luyện tập chung | Toán học | Lớp 2 | Dương Thị Thanh Hà, Trần Bích Ngọc, Đinh Thị Hồng Duyên | Trường Tiểu học Vũ Xuân Thiều | Hà Nội |
10 | 31142 | Các thành phần của phép cộng, phép trừ | Toán học | Lớp 2 | Nguyễn Thị Tú Uyên | Trường Tiểu học Hoa Lư | Đà Nẵng |
11 | 36313 | Hoạt động mua bán hàng hóa | Tự nhiên và xã hội | Lớp 2 | Trần Thị Thanh Hương, Nguyễn Thị Quỳnh, Nguyễn Minh Châu | Trường Tiểu học Bà Triệu | Hà Nội |
12 | 34879 | Động vật sống ở đâu? | Tự nhiên và xã hội | Lớp 2 | Lê Thị Mỹ Hoa | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Hà Nội |
13 | 44231 | Thực vật sống ở đâu? | Tự nhiên và xã hội | Lớp 2 | Nguyễn Thu Phương, Phạm Thị Thu Huế | Trường Tiểu học Lương Yên | Hà Nội |
14 | 11811 | Nhận lỗi và sửa lỗi | Đạo đức | Lớp 2 | Lê Thị Hằng, Hoàng Thị Hồng, Nguyễn Thị Thanh Huyền | Trường Tiểu học Bạch Mai | Hà Nội |
15 | 40470 | Môi trường sống của thực vật và động vật | Tự nhiên và xã hội | Lớp 2 | Phùng Thị Nga, Phạm Minh Anh | Trường Tiểu học Tây Đằng B | Hà Nội |
16 | 53637 | Dung tích và đơn vị đo dung tích toán Song Ngữ | Toán học | Lớp 2 | Trần Thị Thương, Hồ Thị Trang, Nguyễn Thị Thanh Hà | Trường Tiểu học Lê Quý Đôn | Kon Tum |
17 | 47021 | Đại dương trong mắt em | Mĩ thuật | Lớp 2 | Trịnh Thị Kim Nhung | Trường Tiểu học Ban Mai | Hà Nội |
18 | 60755 | Khối lượng và đơn vị đo khối lượng | Toán học | Lớp 2 | Nguyễn Thị Kim Hằng | Trường Tiểu học Nguyễn Siêu | Hà Nội |
19 | 34545 | Tìm hiểu cơ quan hô hấp | Tự nhiên và xã hội | Lớp 2 | Nguyễn Thị Thu Luyến, Đỗ Hồng Phúc | Trường Tiểu học Đồng Tâm | Hà Nội |
20 | 28251 | Tạo hình SP (HĐ cá nhân) | Mĩ thuật | Lớp 3 | Quách Duy Tiến | Trường Tiểu học Khương Mai | Hà Nội |
21 | 57724 | Kể chuyện âm nhạc : Cá Heo với âm nhạc, giới thiệu tên nốt nhạc qua trò chơi | Âm nhạc | Lớp 3 | Nguyễn Thị Bích Liên | Trường TH-THCS Lê Trung Đình | Quảng Ngãi |
22 | 37735 | Bộ đội về làng | Tiếng Việt | Lớp 3 | Phạm Thị Trâm Anh | Trường TH- THCS-THPT Hoàng Việt | Đăk Lăk |
23 | 13976 | Làm quen với phần mềm học vẽ | Tin học | Lớp 3 | Nguyễn Kim Chi | Trường Tiểu học Nghĩa Tân | Hà Nội |
24 | 43682 | Lesson 5: Readinh | Tiếng Anh | Lớp 3 | Chu Bích Ngân, Nguyễn Trần Hoàng Yến | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản | Lâm Đồng |
25 | 39163 | Vật liệu và dụng cụ trồng rau, hoa | Kĩ thuật | Lớp 4 | Đỗ Thị Hiền Hòa, Nguyễn Thị Thu Thủy, Nguyễn Thị Thương | Trường Tiểu học Kim Ngọc | Vĩnh Phúc |
26 | 40432 | Tiết kiệm tiền của | Đạo đức | Lớp 4 | Nguyễn Thị Thuỳ Vân | Trường Tiếu Học Đặng Trần Côn | Hà Nội |
27 | 32984 | Nước có những tính chất gì? | Khoa học | Lớp 4 | Đặng Chí Toàn | Trường Tiểu học A An Trường | Trà Vinh |
28 | 62198 | Động tác điều hòa – trò chơi “Nhanh lên bạn ơi” | Giáo dục thể chất | Lớp 4 | Phương Hoàng Giang Hưng | Trường Tiểu học Mỹ Đình 2 | Hà Nội |
29 | 43674 | Em tham gia giao thông | Mĩ thuật | Lớp 4 | Nguyễn Minh Tuấn | Trường Tiểu học Phú Lộc 1 | Đăk Lăk |
30 | 32018 | Phòng tránh bị xâm hại | Khoa học | Lớp 5 | Dư Mỹ Linh | Trường Tiểu học Bế Văn Đàn | Hà Nội |
31 | 47145 | Sự sinh sản của thực vật có hoa | Khoa học | Lớp 5 | Trần Thị Kim Dung, Nguyễn Văn Huy | Trường Tiểu học Uy Nỗ | Hà Nội |
32 | 29552 | Cơ quan sinh sản của thực vật có hoa | Khoa học | Lớp 5 | Trương Thị Hương Giang | Trường Tiểu học Lê Văn Hiến | Đà Nẵng |
33 | 36433 | Phòng tránh tai nạn giao thông đường bộ | Khoa học | Lớp 5 | Nguyễn Thu Trang | Trường Tiểu học Thăng Long | Hà Nội |
34 | 49294 | Thức ăn nuôi gà | Kĩ thuật | Lớp 5 | Nguyễn Thị Hạnh | Trường Tiểu học Hồng Châu | Vĩnh Phúc |
35 | 36159 | Dàn đồng ca mùa hạ | Âm nhạc | Lớp 5 | Dương Thị Hoa | Trường Tiểu học Sao Đỏ | Hải Dương |
36 | 36708 | Luyện từ và câu: Từ trái nghĩa | Tiếng Việt | Lớp 5 | Trần Thị Ngọc Lan, Nguyễn Kim Tuyết | Trường Tiểu học Dịch Vọng A | Hà Nội |
37 | 19174 | Chủ đề 4: Sáng tạo với những chiếc lá | Mĩ thuật | Lớp 5 | Phạm Thị Phượng, Trần Thị Đan Tâm, Lê Thị Hương Lý | Trường Tiểu học Thủy Đường | Hải Phòng |
38 | 33487 | Văn bản: Chuyện cổ tích về loài người | Ngữ văn | Lớp 6 | Lê Thị Vân Anh, Trần Trung Đức, Phùng Thị Thạo | Trường THCS Quận Cầu giấy | Hà Nội |
39 | 60810 | Đọc 6, 7: Nếu cậu muốn có một người bạn | Ngữ văn | Lớp 6 | Tạ Thị Vân | Trường TH-THCS Pascal | Hà Nội |
40 | 57976 | Đọc hiểu văn bản: "Trong lòng mẹ (Nguyên Hồng); "Đồng Tháp Mười mùa nước nổi" (Văn Công Hùng) | Ngữ văn | Lớp 6 | Lê Phương Thảo, Nguyễn Thị Thúy Ngần | Trường THCS Phú Diễn A | Hà Nội |
41 | 15299 | Siêng năng, kiên trì | Giáo dục công dân | Lớp 6 | Nguyễn Thị Thanh | Trường THCS Lý Nam Đế | Hà Nội |
42 | 45483 | Yêu thương con người | Giáo dục công dân | Lớp 6 | Lê Thùy Vân | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hà Nội |
43 | 63494 | Hình có trục đối xứng | Toán học | Lớp 6 | Nguyễn Thị Quỳnh | Trường THCS CLC Dương Phúc Tư | Hưng Yên |
44 | 43114 | Chuyển động tự quay quanh trục của Trái Đất và hệ quả | Địa lí | Lớp 6 | Trần Thị Ngọc Thùy | Trường TH-THCS Thuận Đức | Quảng Bình |
45 | 16999 | Tôn trọng sự thật | Giáo dục công dân | Lớp 6 | Tran Trần Thị Loan | Trường THCS Bình Chiểu | Hồ Chí Minh |
46 | 29874 | Thông tin và dữ liệu | Tin học | Lớp 6 | Trần Thị Thanh Hương | Trường THCS Tích Sơn | Vĩnh Phúc |
47 | 38046 | Hệ thống kinh vĩ tuyến. Tọa độ địa lí của một địa điểm trên bản đồ | Lịch sử và Địa lí | Lớp 6 | Vũ Thị Thùy Dương, Tạ Thị Hồng Anh | Trường THCS Nguyễn Trãi | Hải Dương |
48 | 59142 | Ấn Độ cổ đại | Lịch sử | Lớp 6 | Trần Thụy Diệu Thúy | Trường THCS-THPT Liên Việt | Kon Tum |
49 | 57845 | Ước lượng và làm tròn số | Toán học | Lớp 6 | Phan Thị Mỹ Trang | Trường TH-THCS Xã Ya Xiêr | Kon Tum |
50 | 43694 | Biến đổi khí hậu và ứng phó với biến đổi khí hậu | Địa lí | Lớp 6 | Nguyễn Thị Thùy Dung | Trường THCS Nguyễn Minh Hoàng | Hồ Chí Minh |
51 | 60718 | Thủy Quyển. Vòng tuần hoàn nước. Nước ngầm, băng hà | Địa lí | Lớp 6 | Trần Khánh Hòa | Trường THCS Đắk Ơ | Bình Phước |
52 | 57478 | Chuyện cổ nước mình | Ngữ văn | Lớp 6 | Nguyễn Thị Mai, Đinh Thị Hạ | Trường THCS Đông La | Hà Nội |
53 | 18327 | Thông tin và dữ liệu | Tin học | Lớp 6 | Trần Thị Huyền | Trường THCS Nghĩa Hoà | Bắc Giang |
54 | 19666 | Khái quát về nhà ở | Công nghệ | Lớp 6 | Trần Ngọc Huyền | Trường THCS Nguyễn Công Trứ | Hà Nội |
55 | 18803 | Giọt sương đêm | Ngữ văn | Lớp 6 | Phan Thị Bích Ngọc | Trường Quốc Tế Việt Nam - Phần Lan | Hồ Chí Minh |
56 | 50894 | Nếu cậu muốn có một người bạn | Ngữ văn | Lớp 6 | Nguyễn Thị Thủy | Trường THCS Nguyễn Du | Gia Lai |
57 | 18952 | Hình có tâm đối xứng | Toán học | Lớp 6 | Nguyễn Thị Chân | Trường THCS Ngô Thì Nhậm | Đà Nẵng |
58 | 14590 | Unit 1: My hobbies. Lesson 1. Getting started My favourite hobby. | Tiếng Anh | Lớp 7 | Nguyễn Thanh Giang | Trường THCS Bạch Liêu | Nghệ An |
59 | 63593 | Độ cao của âm | Vật lí | Lớp 7 | Lê Hồng Thân | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | Đà Nẵng |
60 | 23872 | Ứng dụng định luật truyền thẳng của ánh sáng | Vật lí | Lớp 7 | Đỗ Thị Huệ | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Hà Nội |
61 | 15757 | Phòng tránh chấn thương trong hoạt động TDTT | Thể dục | Lớp 7 | Lê Ngọc Chí | Trường THCS Cảnh Hoá | Quảng Bình |
62 | 45124 | Gương cầu lõm | Vật lí | Lớp 7 | Lý Nguyễn Thu Nhi, Nguyễn Thị Huyền Trang | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh | Đăk Lăk |
63 | 51243 | Nước Đại Việt thời Lê Sơ (1428 - 1527) | Lịch sử | Lớp 7 | Ngô Hương Quỳnh | Trường THCS Phúc Lợi | Hà Nội |
64 | 11333 | Một số thân mềm khác | Sinh học | Lớp 7 | Trần Thị Vân | Trường THCS Tân Lập | Hà Nội |
65 | 35772 | Tính toán trên trang tính | Tin học | Lớp 7 | Nguyễn Văn Tứ | Trường THCS Trần Đại Nghĩa | An Giang |
66 | 56233 | Định lí Py-ta-go | Toán học | Lớp 7 | Nguyễn Thu Trang | Trường THCS Thăng Long | Hà Nội |
67 | 14589 | Vẽ Tranh : Đề tài An toàn giao thông | Âm nhạc và Mĩ thuật | Lớp 7 | Lê Quang Vũ | Trường THCS Đức Lợi | Quảng Ngãi |
68 | 56990 | Unit 3: At home (Listen) | Tiếng Anh hệ 7 năm | Lớp 8 | Lê Thị Hoà | Trường THCS Phạm Hồng Thái | Gia Lai |
69 | 47005 | Diện tích hình thoi | Toán học | Lớp 8 | Phạm Thanh Thương | Trường THCS Tô Hoàng | Hà Nội |
70 | 16727 | Châu Á | Địa lí | Lớp 8 | Nguyễn Thị Hoa Hồng | Trường THCS Bảo Ninh | Quảng Bình |
71 | 36255 | Tứ giác - ôn tập chương I | Toán học | Lớp 8 | Huỳnh Minh Khai | Trường THCS Thị Trấn Cầu Kè | Trà Vinh |
72 | 47774 | Đặc điểm địa hình Việt Nam | Địa lí | Lớp 8 | Lý Thị Thanh Hải, Lê Thị Thu Thủy, Trần Văn Cường | Trường Ptcs Yên Sơn | Hà Nội |
73 | 53759 | A closer look 2 | Tiếng Anh | Lớp 8 | Lê Vân Anh, Hoàng Tuấn Vinh, Bùi Quỳnh Trang | Trường THCS Nghĩa Tân | Hà Nội |
74 | 21647 | Dân số và gia tăng dân số | Địa lí | Lớp 9 | Nguyễn Văn Tuấn | Trường THCS Nguyễn Huệ | Đà Nẵng |
75 | 40444 | Ánh trăng | Ngữ văn | Lớp 9 | Nguyễn Phi Sỹ | Trường THCS Nguyễn Thị Định | Đà Nẵng |
76 | 11884 | Bài thơ về tiểu đội xe không kính | Ngữ văn | Lớp 9 | Nguyễn Tấn Thành | Trường THCS Nguyễn Văn Linh | Đà Nẵng |
77 | 46329 | Nhôm | Hóa học | Lớp 9 | Trương Hoàng Linh | Trường THCS Vĩnh Tuy | Hà Nội |
78 | 51763 | Tìm hiểu thư điện tử | Tin học | Lớp 9 | Trần Thị Diệu Linh | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Quảng Nam |
79 | 62688 | Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc | Giáo dục công dân | Lớp 9 | Nguyễn Thị Thanh Thúy, Nguyễn Thị Bích Thuận | Trường THCS Quận Long Biên | Hà Nội |
80 | 15144 | ADN | Sinh học | Lớp 9 | Bùi Thị Hải Vân | Trường THCS Gia Kiệm | Đồng Nai |
81 | 13945 | Enzim và vai trò của enzim trong quá trình chuyển hóa vật chất | Sinh học | Lớp 10 | Bùi Thị Thanh Thơ | Trường THPT Trần Hưng Đạo | Hà Nội |
82 | 44736 | Sóng. Thuỷ triều. Dòng biển | Địa lí | Lớp 10 | Trần Thị Thu Hường | Trường THPT Đồng Lộc | Hà Tĩnh |
83 | 58616 | Phong trào Tây Sơn và sự nghiệp thống nhất đất nước bảo vệ tổ quốc cuối thế kỷ XVIII. | Lịch sử | Lớp 10 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Trường THPT Trần Phú | Vĩnh Phúc |
84 | 64006 | Các nguyên lí nhiệt động lực học | Vật lí | Lớp 10 | Trần Thị Kim Ngân | Trường THPT Kim Liên | Hà Nội |
85 | 63434 | Một số phạm trù cơ bản của đạo đức học | Giáo dục công dân | Lớp 10 | Mai Thị Kim Huệ, Nguyễn Thị Hồng, Võ Thị Lý | Trường THPT Tuần Giáo | Điện Biên |
86 | 45311 | Các hê thức lượng trong tam giác và giải tam giác | Hình học | Lớp 10 | Mai Xuân Thủy | Trường THPT Phan Bội Châu | Quảng Bình |
87 | 30246 | Nhật Bản | Lịch sử | Lớp 11 | Nguyễn Hồng Anh, Trần Thị Bạch Yến, Trần Thị Thương Mến | Trường THPT Kim Động | Hưng Yên |
88 | 53091 | Người trong bao | Ngữ văn | Lớp 11 | Lý Thị Lan, Nguyễn Thị Trúc Phương, Phan Thị Kim Phượng, Nguyễn Thị Trúc Phương | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Bà Rịa Vũng Tàu |
89 | 11999 | Hàm số lượng giác | Đại số và giải tích | Lớp 11 | Quách Huy Vũ | Trường THPT Chuyên Thủ Khoa Nghĩa | An Giang |
90 | 57586 | Tập tính của động vật | Sinh học | Lớp 11 | Nguyễn Doãn Duẩn | Trường THPT Hàm Nghi | Hà Tĩnh |
91 | 49608 | Chính sách tài nguyên và bảo vệ môi trường | Giáo dục công dân | Lớp 11 | Nguyễn Thị Thu Phương, Nguyễn Thùy Linh, Bùi Nguyễn Hà Mi | Trường Hữu Nghị 80 | Hà Nội |
92 | 56290 | Chí Phèo (phần I: Tác giả) | Ngữ văn | Lớp 11 | Nguyễn Thị Thái Hà | Trường THPT Liên Hà | Hà Nội |
93 | 62589 | Unit 6: Global warming | Tiếng Anh | Lớp 11 | Lý Thị Thu Hường | Trường THPT Số 1 Thành phố Lào Cai | Lào Cai |
94 | 47049 | Công dân bình đẳng trước pháp luật | Giáo dục công dân | Lớp 12 | Dương Thị Mai Hương | Trường THPT Hướng Hóa | Quảng Trị |
95 | 36269 | Unit 6: Future jobs | Tiếng Anh | Lớp 12 | Mai Thị Liên | Trường THPT Lê Quý Đôn | Quảng Bình |
96 | 35546 | Phiên mã và dịch mã | Sinh học | Lớp 12 | Nguyễn Thị Tuyết, Lê Thế Tân | Trường THPT Cửa Lò | Nghệ An |
97 | 63040 | Ảnh hưởng của môi trường lên sự biểu hiện của gen | Sinh học | Lớp 12 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | Trường THPT Ngô Gia Tự | Đăk Lăk |
98 | 24356 | Sắt | Hóa học | Lớp 12 | Đào Ngọc Khoa, Trần Văn Trung | Trường THPT Lê Văn Thịnh | Bắc Ninh |
99 | 31750 | Thiên nhiên chịu ảnh hưởng sâu sắc của biển | Địa lí | Lớp 12 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Trường THPT Thượng Cát | Hà Nội |
100 | 14180 | Khái niệm về khối đa diện | Hình học | Lớp 12 | Nguyễn Nguyên Phương | Trường THPT Phạm Văn Đồng | Khánh Hòa |
VI | Giải ý tưởng sáng tạo và ứng dụng công nghệ hiệu quả | ||||||
1 | 34511 | Khám phá lá phổi | Khám phá | 4 tuổi | Nguyễn Thị Thủy | Trường Mầm non Hoa Hồng | Hà Nội |
2 | 44653 | Tìm hiểu về tắc kè hoa | Khám phá | 5 tuổi | Nguyễn Thị Thu Hiền, Lê Thị Vân | Trường Mầm non Hoàng Văn Thụ | Hà Nội |
3 | 59410 | Tìm hiểu làng nghề truyền thống nặn tò he | Khám phá | 5 tuổi | Lê Thị Thoàn | Trường Mầm non Phượng Dực | Hà Nội |
4 | 63468 | Tìm hiểu về nghề dệt thổ cẩm của đồng bào dân tộc Cơ Tu tại Hòa Bắc | Khám phá | 4 tuổi | Bùi Thị Trang Dung | Trường Mầm non Hòa Bắc | Đà Nẵng |
5 | 42820 | Xe đạp | Phát triển ngôn ngữ | Nhà trẻ | Lê Thùy Dương | Trường Mầm non Dịch Vọng | Hà Nội |
6 | 12310 | Sáng tạo với hình tròn bằng cách gấp | Âm nhạc và Mĩ thuật | 5 tuổi | Đinh Thị Hà Vũ Thị Sáng | Trường Mầm non Quang Trung | Hà Nội |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn