Nguyên tố | Oxi | Lưu huỳnh |
1. Cấu hình electron nguyên tử | 1s22s22p4 | 1s22s22p63s23p4 |
2. Độ âm điện | 3,44 | 2,58 |
3. Số oxi hóa | -2; 0 | -2; 0; +4; +6 |
4. Tính chất hóa học | - Tính oxi hóa mạnh | - Tính oxi hóa - Tính khử |
Hợp chất | SOH (của S) | Tính chất hóa học |
1. Hiđro sunfua (H2S) | -2 | - Tính axit - Tính khử |
2. Lưu huỳnh đioxit (SO2) | +4 | - Tính chất của oxit axit - Tính khử - Tính oxi hóa |
3. Lưu huỳnh trioxit (SO3) | +6 | - Tính chất của oxit axit - Tính oxi hóa |
4. Axit sunfuric (H2SO4) | +6 | - H2SO4 loãng: Tính axit mạnh - H2SO4 đặc : +) Tính oxi hóa mạnh +) Tính háo nước . |
Ý kiến bạn đọc