Tên kiểu | Phạm vi giá trị |
integer | Số nguyên trong khoảng -32768 đến 32767 |
real | Số thực có giá trị tuyệt đối trong khoảng 1,5x10-45 đến 3,4x1038 và số 0 |
Char | Một kí tự trong bảng chữ cái |
String | Xâu kí tự, tối đa gồm 255 kí tự |
Kí hiệu | Phép toán | Kiểu dữ liệu |
+ | Cộng | Số nguyên, số thực |
- | Trừ | Số nguyên, số thực |
* | Nhân | Số nguyên, số thực |
/ | Chia | Số nguyên, số thực |
div | Chia lấy phần nguyên | Số nguyên |
mod | Chia lấy phần dư | Số nguyên |
Ý kiến bạn đọc